STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
551 | 2.000294.000.00.00.H56 | Cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội thuộc thẩm quyền cấp phép của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
552 | 1.000669.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung hoặc cấp lại giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
553 | 2.000335.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng tự nguyện vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện. | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
554 | 2.000343.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện. | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
555 | 1.000684.000.00.00.H56 | Cấp lại, điều chỉnh giấy phép hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội có giấy phép hoạt động do Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội cấp. | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
556 | 2.000298.000.00.00.H56 | Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội. | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
557 | 2.000777.000.00.00.H56 | Trợ giúp xã hội đột xuất đối với người bị thương nặng ngoài nơi cư trú mà không có người thân thích chăm sóc | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội | |
558 | 1.003042.000.00.00.H56 | Thủ tục lập Sổ theo dõi và cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình. | Lĩnh vực: Người có công | |
559 | 2.001378.000.00.00.H56 | Thủ tục hỗ trợ người có công đi làm phương tiện, dụng cụ trợ giúp chỉnh hình; đi điều trị phục hồi chức năng. | Lĩnh vực: Người có công | |
560 | 2.001375.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp giấy giới thiệu đi thăm viếng mộ liệt sĩ và hỗ trợ thăm viếng mộ liệt sĩ. | Lĩnh vực: Người có công | |
561 | 1.000933.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
562 | 2.000440.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Khu dân cư văn hóa hàng năm | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
563 | 1.004622.000.00.00.H56 | Công nhận lại “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
564 | 1.004634.000.00.00.H56 | Công nhận lần đầu “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
565 | 1.004644.000.00.00.H56 | Công nhận lại “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
566 | 1.004646.000.00.00.H56 | Công nhận lần đầu “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
567 | 1.004648.000.00.00.H56 | Công nhận lần đầu “Cơ quan đạt chuẩn văn hóa”, “Đơn vị đạt chuẩn văn hóa”, “Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa” | Lĩnh vực: Văn hóa cơ sở | |
568 | 1.005462.000.00.00.H56 | Phục hồi danh dự | Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước trong quản lý hành chính | |
569 | 2.002190.000.00.00.H56 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại | Lĩnh vực: Bồi thường nhà nước trong quản lý hành chính | |
570 | 2.001234.000.00.00.H56 | Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư | Lĩnh vực: Đất đai | |
571 | 2.000395.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện | Lĩnh vực: Đất đai | |
572 | 1.008195 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (Chi nhánh) | Lĩnh vực: Đất đai | |
573 | 1.008194 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Chi nhánh) | Lĩnh vực: Đất đai | |
574 | 1.008193 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Chi nhánh) | Lĩnh vực: Đất đai | |
575 | 1.008192 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất (Chi nhánh) | Lĩnh vực: Đất đai | |